Bộ Từ Khóa Tìm Kiếm Nguồn Hàng Trên Taobao, 1688, Tmall

TỪ KHÓA TÌM KIẾM HÀNG CHO NGƯỜI KHÔNG BIẾT TIẾNG TRUNG

 

Bạn đang muốn nhập hàng, tìm nguồn hàng trên trang taobao, 1688, tmall nhưng lại không biết tiếng Trung, sử dụng google dịch nhiều lúc tìm không đúng, tìm không ra hay thậm chí là không đưa đến đích nguồn hàng bạn đang muốn tìm kiếm. Để giải quyết vấn để này. Việt An Logistics hướng dẫn cho bạn bộ từ khóa tìm kiếm bằng tiếng Việt - tiếng Trung sẽ giúp bạn có thể dễ dàng tìm được sản phẩm mình mong muốn

Để sử dụng bảng từ khóa được tốt nhất khách hàng có thể dùng kết hợp như : đồ cute nữ mùa hè  bằng cách kết hợp : Đồ cute : 可爱,  Nữ : 女, mùa hè : 夏天 để ra được kết quả ưng ý nhất. Tương tự với việc bạn có thể kết hợp để tìm ra những sản phẩm như : quần áo nam giá rẻ, túi xách nữ chất lượng, balo nam mùa hè giá rẻ

• Nam : 男
• Nữ : 女
• Trẻ em : 孩子
• Trung niên : 中年
• Người già : 老年

 

Từ khóa tìm kiếm Tiếng Trung Quốc lĩnh vực thời trang quần áo túi xách

• Đồ cute : 可爱
• Đồ hàn quốc :韩装
• Áo hai dây :小背心/小吊带
• Áo sơ mi : 衬衫
• Áo ba lỗ :背心
• Áo da : 皮衣
• Áo gió :风衣
• Áo len : 毛衣
• Áo ren / voan : 蕾丝衫 / 雪纺衫
• Áo ngủ, váy ngủ: 睡衣
• Áo jacket: 茄克衫 
• Áo choàng: 卡曲衫 
• Áo thun t: 恤衫 
• Áo bơi: 游泳衣
​• Áo khoác ngắn: 短外套
• Quần: 裤子
• Quần áo: 服装 
• Quần tất : 打底裤
• Quần bò :牛仔裤
• Quần cộc, quần đùi: 短裤
• Quần áo thường ngày: 家常便服 
• Quần ống túm: 灯笼裤
• Quần bò, quần jean: 牛仔裤
• Quần áo trẻ con: 童装
• Quần áo trung niên : 中老年服装
​• Quần áo công sở: 工作服
• Váy : 裙子
• Váy liền : 连衣裙
• Váy ngắn: 超短裙
• Váy dài chấm đất: 拖地长裙
• Váy công sở nữ : 职业女裙套装
• Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục : 婚纱 / 旗袍 / 礼服
• Giày nữ : 女鞋
• Túi xách :包袋
• Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam : 箱包皮具 / 热销女包 / 男包
• Ví, loại đựng thẻ : 钱包卡套
• T-shirt : T恤
• Vest : 西装
• Lễ phục: 礼服
• Đồ lót, nội y: 内衣 
• Bộ đồ thường/đồ ngủ : 休闲套装
• Thời trang công sở/ Đồ học sinh/Đồng phục : 职业套装 / 学生校服 / 工作制服
• Lễ phục/ đồ ngủ : 礼服 / 晚装
• Trang phục sân khấu : 中式服装
• Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo : 腰带 / 皮带 / 腰链
• Mũ : 帽子
• Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai : 围巾 / 丝巾 / 披肩
• Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn : 围巾 / 手套 / 帽子套件
• Găng tay : 手套

 

Từ khóa tìm kiếm Tiếng Trung Quốc order đồ điện tử phụ kiện

• Điện thoại : 手机
• Phụ kiện điện thoại : 手机配件
• Ốp lưng : 保护壳
• Tai nghe : 耳机
• Mặt kính điện thoại : 玻璃膜
• Pin : 电池

 
Từ khóa tìm kiếm Tiếng Trung Quốc đồ nội thất gia dụng

• Tủ : 柜子
• Giường : 床
• Bàn : 壁纸
• Giấy dán tường : 壁纸
• Tranh treo tường : 壁画
• Đèn : 灯
• Vòi tắm : 淋浴
• Dụng cụ nấu ăn: 烹饪工具 
• Bếp từ : 电磁炉
• Lồng hấp, Vỉ hấp: 蒸笼
• Lồng bàn : 食物罩

 

Một số từ khóa tìm kiếm tiếng Trung Quốc thông dụng khác ( mùa, phong cách, thông số, giảm giá …)

• Mùa hè : 夏天
• Mùa thu : 秋天
• Mùa xuân : 春天
• Hàn Quốc : 韩国
• Công sở : 上班族
• Trẻ trung : 年轻
• Năng động : 活泼
• Sexy : 辣妹
• Giảm giá : 降价
• Cao cấp : 高级
• Giá rẻ : 便宜

Trên đây là bộ từ khóa thông dụng nhất, chỉ cần ghép các từ này lại với nhau là bạn có thể tim được rồi nhé. Nếu gặp khó khăn trong việc tìm nguồn hàng do không biết tiếng Trung, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua fanpage để nhân viên CSKH sẽ hỗ trợ bạn tìm nguồn hàng hoàn toàn miễn phí nhé!

Chúc bạn thành công!!!

Mọi chi tiết xin liên hệ: fb.com/vietanlogistics/
Hotline: 0815881688